Thông số chung iPhone 13
Hệ điều hành
iOS 17.0
iOS 17.1
Màn hình
6.1 inch
1170 x 2532 Pixels
Pin
3240 mAh
Li-Ion
Camera
2 sau, 1 trước
12 MP; 12 MP
Hiệu suất
4 GB RAM
Chip A15 Bionic
Dung lượng
256GB – 1T
Li-Ion
Thông số iPhone 13 chi tiết
TỔNG QUAN
Thương hiệu | Apple |
Phiên bản | iPhone 13 |
Năm phát hành | 09/2021 |
Năm sản xuất | 2021 |
Giá cả | Tùy theo dung lượng: 256GB, 512GB, 1TB |
THÔNG SỐ THIẾT KẾ
Thiết kế | Nguyên khối |
Chất liệu | Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực |
Kích thước | 146.7 x 71.5 x 7.65 mm |
Khối lượng | 173 g |
Thời điểm ra mắt | 09/2021 |
Hãng | iPhone (Apple) |
THÔNG SỐ MÀN HÌNH
Công nghệ màn hình | OLED |
Độ phân giải | Super Retina XDR (1170 x 2532 Pixels) |
Kích thước | 6.1″ |
Tần số quét | 60 Hz |
Độ sáng tối đa | 1200 nits |
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Ceramic Shield |
CẤU HÌNH & BỘ NHỚ
Hệ điều hành | iOS 17 |
Chip xử lý (CPU) | Apple A15 Bionic |
Tốc độ CPU | 3.22 GHz |
Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU 4 nhân |
RAM | 4 GB |
Dung lượng lưu trữ | 128 GB |
Dung lượng khả dụng | Khoảng 113 GB |
Danh bạ | Không giới hạn |
THÔNG SỐ CAMERA
Camera sau
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Độ phân giải | 2 camera 12 MP |
Quay phim | HD 720p@30fps |
FullHD 1080p@60fps | |
FullHD 1080p@30fps | |
FullHD 1080p@25fps | |
FullHD 1080p@240fps | |
FullHD 1080p@120fps | |
4K 2160p@60fps | |
4K 2160p@30fps | |
4K 2160p@25fps | |
4K 2160p@24fps | |
Đèn Flash | Có |
Tính năng | Zoom quang học, xóa phông, Night Mode, Smart HDR 4, Cinematic, OIS,… |
Camera trước
Độ phân giải | 12 MP |
Quay video | HD 720p@30fps, Full HD 1080p@30fps, 4K 2160p@60fps |
Tính năng chính | Xóa phông, Smart HDR 4, Cinematic, Deep Fusion |
Chống rung | Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS) |
Chụp ảnh chân dung | Hỗ trợ với hiệu ứng ánh sáng studio và bộ lọc màu |
Quay video chậm (Slow Motion) | Hỗ trợ quay chậm mượt mà với độ phân giải cao |
Chế độ ban đêm (Night Mode) | Tăng cường chất lượng ảnh trong điều kiện thiếu sáng |
Chế độ chụp nhanh (Time Lapse) | Tạo video tua nhanh thời gian với ánh sáng ổn định |
Live Photos | Chụp ảnh động, lưu giữ khoảnh khắc trước và sau khi bấm chụp |
TrueDepth | Công nghệ giúp nhận diện khuôn mặt chính xác và hỗ trợ Face ID |
Retina Flash | Sử dụng ánh sáng màn hình để làm đèn flash hỗ trợ selfie |
Nhãn dán AR (AR Stickers) | Chèn nhãn dán và hiệu ứng thực tế tăng cường trong ảnh và video |
Quay video HDR | Hỗ trợ Dolby Vision HDR giúp tăng chất lượng hình ảnh động |
CẤU HÌNH PIN
Dung lượng pin | 3.240 mAh |
Loại pin | Li-Ion (Lithium-Ion), tích hợp sẵn, không thể tháo rời |
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin, quản lý năng lượng thông minh, tối ưu hiệu suất |
Thời lượng sử dụng pin | Lên đến 19 giờ phát video liên tục, khoảng 75 giờ phát nhạc liên tục |
Thời gian sạc đầy | Khoảng 1.5 – 2 giờ (với sạc nhanh 20W) |
Hỗ trợ sạc nhanh | Sạc nhanh Power Delivery 2.0, công suất tối đa 20W |
Sạc không dây MagSafe | Công suất 15W, hỗ trợ sạc an toàn với cơ chế gắn kết nam châm |
Sạc không dây Qi | Công suất tối đa 7.5W |
Cổng sạc | Lightning |
Tương thích sạc dự phòng | Có, hỗ trợ sạc từ các pin sạc dự phòng đạt chuẩn Power Delivery |
Tính năng tiết kiệm pin | Chế độ Low Power Mode, giảm mức tiêu thụ năng lượng bằng cách tắt bớt các tính năng không cần thiết |
TIỆN ÍCH
Bảo mật nâng cao | Face ID |
Tính năng đặc biệt | Âm thanh Dolby Atmos, HDR10, DC-P3, Apple Pay, True Tone,… |
Kháng nước, bụi | IP68 |
Ghi âm | Microphone chống ồn |
KẾT NỐI
Mạng di động | Hỗ trợ 5G |
SIM | 1 Nano SIM & 1 eSIM |
Wi-Fi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Dual-band, Wi-Fi hotspot |
GPS | GPS, GLONASS, GALILEO, BEIDOU |
Bluetooth | v5.0 |
Cổng sạc/kết nối | Lightning |
Jack tai nghe | Lightning |
Kết nối khác | NFC |
Đánh giá cấu hình iPhone 13: Có nên mua hay không?
Ưu điểm nổi bật của iPhone 13
1. Hiệu năng mạnh mẽ với chip Apple A15 Bionic
- Hiệu suất nhanh hơn 15-20% so với chip A14 Bionic, xử lý tốt các tác vụ nặng.
- GPU 4 nhân tối ưu đồ họa, đặc biệt khi chơi các tựa game nặng như Genshin Impact, PUBG Mobile.
- Sử dụng công nghệ tiến trình 5nm, tiết kiệm năng lượng hơn, hỗ trợ hiệu suất vượt trội trong thời gian dài.
- Điểm số benchmark cao, đủ sức cạnh tranh với các flagship Android.
2. Camera cải tiến đáng giá
- Cảm biến chính với khẩu độ f/1.6, thu sáng tốt hơn, đặc biệt trong điều kiện ánh sáng yếu.
- Công nghệ Cinematic cho khả năng quay video với hiệu ứng làm mờ hậu cảnh, giống như máy quay chuyên nghiệp.
- Chế độ ban đêm (Night Mode) hoạt động trên cả camera góc rộng và camera trước, mang lại ảnh sáng rõ, chi tiết.
- Chất lượng quay video đạt chuẩn 4K Dolby Vision HDR vượt trội trong phân khúc.
- Tính năng chụp ảnh thông minh: Deep Fusion, Smart HDR 4 giúp tối ưu hình ảnh, đặc biệt khi chụp phong cảnh hoặc chân dung.
3. Dung lượng pin cải thiện
- Pin dung lượng 3.240 mAh, lớn hơn iPhone 12 (2.815 mAh), tăng thời gian sử dụng thêm khoảng 2 giờ.
- Hỗ trợ sạc nhanh 20W: chỉ mất khoảng 30 phút để sạc 50%.
- Tích hợp sạc không dây MagSafe, dễ dàng kết hợp với các phụ kiện như đế sạc, pin dự phòng.
4. Màn hình OLED chất lượng cao
- Super Retina XDR với độ sáng tối đa 1200 nits, hiển thị sắc nét ngay cả dưới ánh sáng mặt trời.
- Độ phân giải 1170 x 2532 pixel, mật độ điểm ảnh 460 ppi, hình ảnh rõ ràng, màu sắc sống động.
- Công nghệ True Tone và Dolby Vision giúp tối ưu trải nghiệm xem phim, chơi game.
5. Dung lượng lưu trữ tối ưu hơn
- Phiên bản thấp nhất đã có 128GB, đáp ứng tốt nhu cầu lưu trữ của người dùng.
- Các tùy chọn 256GB, 512GB phù hợp với người cần lưu trữ nhiều hình ảnh, video 4K.
6. Thiết kế và độ bền
- Thiết kế nguyên khối với khung nhôm và kính cường lực Ceramic Shield, giúp chống trầy xước, chịu va đập tốt.
- Khả năng kháng nước/bụi IP68, có thể chịu ngâm nước sâu 6m trong 30 phút.
7. Hệ điều hành iOS 17 hiện đại
- Cập nhật bảo mật, giao diện tối ưu hơn.
- Hệ sinh thái Apple đồng bộ, đặc biệt khi kết hợp với Apple Watch, AirPods, iPad.
Nhược điểm của iPhone 13
1. Tần số quét màn hình 60Hz
- Trong khi nhiều đối thủ Android cung cấp màn hình 90Hz hoặc 120Hz, iPhone 13 vẫn chỉ có tần số quét 60Hz.
- Trải nghiệm vuốt chạm chưa mượt mà bằng các flagship Android, đặc biệt khi chơi game tốc độ cao.
2. Pin chưa thực sự vượt trội
- Dung lượng pin chỉ cải thiện nhẹ so với iPhone 12, vẫn không bằng các đối thủ Android trong cùng phân khúc như Galaxy S21 hay Xiaomi 12 (pin hơn 4000 mAh).
- Tốc độ sạc nhanh 20W cũng chậm hơn so với các hãng khác (nhiều flagship Android hỗ trợ sạc nhanh 50-120W).
3. Thiết kế không đột phá
- Ngoại hình tương tự iPhone 12, chỉ thay đổi nhỏ ở cụm camera chéo.
- Người dùng khó nhận biết sự khác biệt khi cầm trên tay, tạo cảm giác không mới mẻ.
4. Không hỗ trợ Touch ID
- Apple chưa tích hợp Touch ID dưới màn hình hoặc nút nguồn như mong đợi, gây bất tiện trong thời kỳ sử dụng khẩu trang.
- Face ID vẫn là phương pháp duy nhất để mở khóa sinh trắc học.
5. Giá bán cao
- Giá khởi điểm tại Việt Nam từ 20 – 23 triệu đồng cho phiên bản 128GB, cao hơn so với các đối thủ Android có cấu hình tương đương.
- Các cải tiến không thực sự lớn so với iPhone 12, khó thuyết phục người dùng nâng cấp.
Có nên mua iPhone 13?
Đáng mua nếu:
- Bạn đang dùng iPhone đời cũ (iPhone 11 hoặc cũ hơn) muốn nâng cấp hiệu năng, camera, thời lượng pin.
- Bạn yêu thích hệ sinh thái Apple, cần một chiếc điện thoại hỗ trợ lâu dài, ít lỗi thời.
- Bạn ưu tiên trải nghiệm chụp ảnh, quay video, muốn sở hữu một sản phẩm bền bỉ, thiết kế cao cấp.
Không nên mua nếu:
- Bạn đang dùng iPhone 12, vì nâng cấp không đáng kể.
- Bạn muốn tìm một chiếc điện thoại có pin trâu hoặc màn hình tần số quét cao hơn.
iPhone 13 là lựa chọn an toàn và đáng giá trong phân khúc cao cấp, nhưng chưa thực sự vượt trội để hấp dẫn mọi người nâng cấp.
Bảng so sánh giá bán
Các câu hỏi thường gặp
Giá iPhone 13 tùy thuộc vào phiên bản dung lượng và nơi bán. Dưới đây là mức giá tham khảo tại thị trường Việt Nam (cập nhật năm 2024):
Phiên bản | Giá tham khảo (VNĐ) |
---|---|
iPhone 13 (128GB) | 17 – 18 triệu đồng |
iPhone 13 (256GB) | 20 – 21 triệu đồng |
iPhone 13 (512GB) | 23 – 24 triệu đồng |
Lưu ý:
- Giá này áp dụng cho sản phẩm phân phối chính hãng từ Apple Việt Nam.
- Các chương trình khuyến mãi hoặc giảm giá từ cửa hàng có thể làm giá giảm thêm, đặc biệt vào dịp lễ.
So sánh giá với thế hệ trước: iPhone 12 khi ra mắt có giá cao hơn iPhone 13 ở cùng thời điểm bán ra. Với nhiều nâng cấp, iPhone 13 là lựa chọn hợp lý hơn.
iPhone 13 có kích thước được tối ưu để dễ dàng cầm nắm và bỏ túi:
Chiều dài | Chiều rộng | Độ dày | Trọng lượng |
---|---|---|---|
146.7 mm | 71.5 mm | 7.65 mm | 173 g |
Nhận xét chi tiết:
- Kích thước: Nhỏ gọn, tương đương với iPhone 12 nhưng dày và nặng hơn một chút, do viên pin lớn hơn.
- Trọng lượng: Đủ nhẹ để cầm lâu không mỏi tay nhưng cũng tạo cảm giác chắc chắn khi cầm.
So sánh với các đời trước:
- iPhone 12: Nhẹ hơn (162 g) và mỏng hơn (7.4 mm).
- iPhone 11: Nặng hơn iPhone 13 (194 g) và dày hơn (8.3 mm).
Apple mang đến 6 tùy chọn màu sắc cho iPhone 13, giúp người dùng dễ dàng lựa chọn theo sở thích:
Màu sắc | Đặc điểm nổi bật |
---|---|
Product (RED) | Màu đỏ mạnh mẽ, nổi bật, một phần doanh thu sẽ được đóng góp cho quỹ phòng chống AIDS của Apple. |
Starlight (Trắng) | Màu trắng ngà, tạo cảm giác nhẹ nhàng, thanh lịch. |
Midnight (Đen) | Màu đen cổ điển, tối giản và sang trọng. |
Blue (Xanh dương) | Tông xanh dương tươi sáng, hiện đại. |
Pink (Hồng) | Màu hồng pastel dịu dàng, đặc biệt phù hợp với người dùng nữ. |
Green (Xanh lá) | Màu xanh lá đậm, mới lạ, được Apple giới thiệu bổ sung vào năm 2022. |
Nhận xét:
- Bảng màu đa dạng hơn so với iPhone 12 (chỉ có 5 màu), đặc biệt là màu Green và Pink thu hút nhiều sự chú ý từ giới trẻ và người yêu thích thời trang.
- Sáng tạo: Apple tập trung cải tiến màu sắc để phù hợp với nhiều đối tượng người dùng hơn.
Dung lượng pin: 3.240 mAh (tăng 15% so với iPhone 12 – 2.815 mAh).
Thời lượng sử dụng thực tế (theo công bố của Apple):
Hoạt động | Thời lượng |
---|---|
Xem video | Lên đến 19 giờ |
Nghe nhạc | Lên đến 75 giờ |
Phát trực tuyến | Lên đến 15 giờ |
Công nghệ sạc:
Hỗ trợ sạc | Tính năng |
---|---|
Sạc nhanh 20W | Sạc từ 0-50% trong khoảng 30 phút. |
Sạc không dây MagSafe | Hỗ trợ chuẩn sạc không dây MagSafe (công suất tối đa 15W). |
Sạc không dây Qi | Hỗ trợ sạc không dây chuẩn Qi (công suất tối đa 7.5W). |
Nhận xét:
- Thời lượng pin: Cải thiện rõ rệt so với iPhone 12, đáp ứng tốt cho một ngày sử dụng với nhu cầu trung bình đến cao.
- Công nghệ sạc: Sạc nhanh giúp giảm đáng kể thời gian chờ đợi, đặc biệt tiện lợi khi kết hợp với sạc không dây MagSafe.