Apple iPhone 16 Pro Max
Hệ điều hành
iOS 18.0
iOS 18.1
Màn hình
6.9 inch
1320×2868 pixel
Pin
4685 mAh
Li-Ion
Camera
3 sau, 1 trước
12 MP; 48 MP
Hiệu suất
8GB RAM
Chip A18 Pro
Dung lượng
256GB – 1T
NVMe
Thông số cấu hình iPhone 16 Pro Max
TỔNG QUAN
Nhãn hiệu | Apple |
Kiểu mẫu | iPhone 16 Pro Max |
Bí danh kiểu mẫu | A3296 (Quốc tế) A3084 (Hoa Kỳ) A3295 (Ca-na-đa, Mexico) A3297 (Trung Quốc, Hồng Kông) |
Công bố | Thứ Hai, ngày 09 tháng 9 2024 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 20 tháng 9 2024 |
Tình trạng | Có sẳn |
Giá công bố | ₹144,900 $1,279.97 £1,199 €1,379 |
CẤU HÌNH & BỘ NHỚ
Hệ điều hành | iOS 18.0, Có thể nâng cấp lên iOS 18.1 |
Chipset | Apple A18 Pro |
Lõi CPU | 6 |
Công nghệ CPU | 3 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 4.05 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 4.05 GHz – Performance cores |
4x 2.42 GHz – Efficiency cores | |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | Apple A18 Pro GPU (6 lõi) |
RAM | 8GB |
ROM | 256GB, 512GB, 1TB |
Phiên bản | 256GB 8GB RAM |
512GB 8GB RAM | |
1TB 8GB RAM | |
Loại lưu trữ | NVMe |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
CAMERA & MÀN HÌNH
Độ phân giải camera sau | Chính 48 MP & Phụ 48 MP, 12 MP |
Quay phim camera sau | HD 720p@30fps |
FullHD 1080p@60fps | |
FullHD 1080p@30fps | |
FullHD 1080p@25fps | |
FullHD 1080p@240fps | |
FullHD 1080p@120fps | |
4K 2160p@60fps | |
4K 2160p@30fps | |
4K 2160p@25fps | |
4K 2160p@24fps | |
4K 2160p@120fps | |
4K 2160p@100fps | |
2.8K 60fps | |
Đèn Flash camera sau | Có |
Tính năng camera sau | Ảnh Raw |
Điều khiển camera (Camera Control) | |
Zoom quang học | |
Zoom kỹ thuật số | |
Xóa phông | |
Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) | |
Smart HDR 5 | |
Siêu độ phân giải | |
Siêu cận (Macro) | |
Quay video định dạng Log | |
Quay video ProRes | |
Quay chậm (Slow Motion) | |
Live Photos | |
Góc siêu rộng (Ultrawide) | |
Dolby Vision HDR | |
Deep Fusion | |
Cinematic | |
Chụp ảnh liên tục | |
Chống rung quang học (OIS) | |
Chế độ hành động (Action Mode) | |
Chân dung đêm | |
Bộ lọc màu | |
Ban đêm (Night Mode) | |
Photonic Engine | |
Độ phân giải camera trước: | |
12 MP | |
Tính năng camera trước: | |
Smart HDR 5 | |
Xóa phông | |
Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) | |
Retina Flash | |
Quay video định dạng Log | |
Quay video ProRes | |
Quay video Full HD | |
Quay video 4K | |
Quay chậm (Slow Motion) | |
Live Photos | |
Deep Fusion | |
Cinematic | |
Chụp ảnh Raw | |
Chụp ảnh liên tục | |
Chụp đêm | |
Chống rung | |
Bộ lọc màu | |
Photonic Engine | |
Công nghệ màn hình | LTPO Super Retina XDR OLED |
Độ phân giải màn hình | Super Retina XDR (1320 x 2868 Pixels) |
Kích thước màn hình | 6.9 inch |
Tần số quét | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 19.5:9 |
Mật độ điểm ảnh | 460 ppi |
Độ sáng tối đa | 2000 nits |
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Ceramic Shield |
TIỆN ÍCH
Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt Face ID |
Tính năng đặc biệt | Âm thanh Dolby Atmos |
Phát hiện va chạm (Crash Detection) | |
Màn hình luôn hiển thị AOD | |
Loa kép | |
HDR10+ | |
HDR10 | |
DCI-P3 | |
Công nghệ âm thanh Dolby Digital Plus | |
Công nghệ hình ảnh Dolby Vision | |
Công nghệ HLG | |
Công nghê âm thanh Dolby Digital | |
Chạm 2 lần sáng màn hình | |
Apple Pay | |
Kháng nước, bụi | IP68 |
Ghi âm | Ghi âm mặc định |
Nghe nhạc | MP4 |
HEVC | |
Xem phim | MP3 |
FLAC | |
Apple Lossless | |
APAC | |
AAC | |
Mạng di động | Hỗ trợ 5G |
SIM | 1 Nano SIM & 1 eSIM |
Wifi | Wi-Fi MIMO |
Wi-Fi 7 | |
GPS | QZSS |
NavIC | |
iBeacon | |
GPS | |
GLONASS | |
GALILEO | |
BEIDOU | |
Bluetooth | v5.3 |
Cổng kết nối/sạc | Type-C |
Jack tai nghe | Type-C |
Kết nối khác | NFC |
THIẾT KẾ & CHẤT LIỆU
Thiết kế | Nguyên khối |
Chất liệu | Khung Titan lớp 5
Mặt lưng: Kính cường lực do Corning sản xuất |
Kích thước | Dài 163 mm – Ngang 77.6 mm – Dày 8.25 mm |
Khối lượng | 227 g |
Màu sắc | Be, Đen, Màu vàng, trắng |
PIN & SẠC
Loại | Li-Ion |
Dung tích | 4685 mAh (~ 33 giờ) |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 25 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 25 W |
Tính năng | Sạc không dây MagSafe |
Sạc không dây Qi2 | |
Sạc có dây ngược | |
Sạc có dây từ 0-50% trong 30 phút (như quảng cáo) |
Đánh giá cấu hình iPhone 16 Pro Max: Có nên mua hay không?
Ưu điểm của iPhone 16 Pro Max
1. Hệ thống camera siêu đỉnh:
- Cảm biến chính độ phân giải cao, cho chất lượng ảnh chụp thiếu sáng vượt trội.
- Ống kính tele với khả năng zoom quang học ấn tượng, giúp bạn bắt trọn những khoảnh khắc xa xôi.
- Chế độ chụp chân dung được cải tiến, tạo ra những bức ảnh xóa phông đẹp mắt và tự nhiên.
- Khả năng quay video 8K mượt mà, chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu sáng tạo nội dung của người dùng.
2. Màn hình ProMotion 120Hz:
- Tần số quét cao mang đến trải nghiệm vuốt chạm mượt mà, hình ảnh chuyển động mượt mà hơn.
- Độ sáng cao, màu sắc sống động, hiển thị tốt trong mọi điều kiện ánh sáng.
3. Chip A18 Bionic:
- Hiệu năng mạnh mẽ, xử lý mọi tác vụ một cách nhanh chóng, mượt mà.
- Nâng cao khả năng học máy, giúp các tính năng thông minh hoạt động hiệu quả hơn.
4. Tuổi thọ pin được cải thiện:
Dung lượng pin lớn hơn, cho thời gian sử dụng lâu hơn trong một lần sạc.
5. Thiết kế cao cấp:
- Vỏ máy làm từ chất liệu cao cấp, bền bỉ và sang trọng.
- Các đường nét thiết kế tinh tế, tạo cảm giác thoải mái khi cầm nắm.
Nhược điểm của iPhone 16 Pro Max
- Giá thành quá cao: iPhone 16 Pro Max có mức giá thuộc hàng đắt nhất trên thị trường smartphone.
- Kích thước lớn, khó sử dụng một tay: Màn hình lớn mang lại trải nghiệm thị giác tuyệt vời nhưng lại khiến máy trở nên cồng kềnh.
- Một số người dùng cho rằng iPhone 16 Pro Max chỉ là một bản nâng cấp nhỏ so với iPhone 15 Pro Max.
Kết luận: Có nên mua iPhone 16 Pro Max?
Câu trả lời phụ thuộc vào nhu cầu và khả năng tài chính của bạn.
Nếu bạn là một người đam mê công nghệ, yêu thích nhiếp ảnh, sẵn sàng chi trả một khoản tiền lớn để sở hữu một chiếc smartphone hàng đầu, thì iPhone 16 Pro Max là một lựa chọn hoàn hảo.
Và hãy lưu ý rằng iPhone 16 Pro Max có nhiều phiên bản bộ nhớ khác nhau. Bạn nên chọn phiên bản có dung lượng phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình. Nếu bạn chụp ảnh, quay video nhiều, lưu trữ nhiều ứng dụng và dữ liệu, thì nên chọn phiên bản có dung lượng lớn 1T.
Bảng so sánh giá bán
Các câu hỏi thường gặp
- iPhone 16 Pro Max mang đến nhiều nâng cấp đáng chú ý:
- Thiết kế: Nút Action được giữ lại từ iPhone 15 Pro Max, cho phép tùy chỉnh tác vụ nhanh. Viền màn hình mỏng hơn, giúp tăng tỷ lệ hiển thị trên thân máy, cải thiện trải nghiệm thị giác.
- Màn hình: Kích thước lớn hơn, đạt 6.9 inch trên màn hình Super Retina XDR. Độ sáng tối đa 2000 nits, đảm bảo hiển thị tốt ngay cả dưới ánh sáng mạnh.
- Chip: Sử dụng A18 Pro, mang lại hiệu năng vượt trội, hỗ trợ đa nhiệm và xử lý đồ họa mượt mà.
- Camera: Camera chính 48MP, cải thiện đáng kể khả năng chụp thiếu sáng và chất lượng hình ảnh. Hỗ trợ zoom quang học ổn định với chất lượng cao. Chế độ Cinematic nâng cấp, phục vụ quay video chuyên nghiệp.
- Pin: Thời lượng pin được cải thiện, hỗ trợ sử dụng lâu hơn sau mỗi lần sạc.
Camera của iPhone 16 Pro Max rất tốt, với nhiều nâng cấp:
- Camera chính 48MP chụp ảnh sắc nét và chi tiết, đặc biệt trong môi trường thiếu sáng.
- Tính năng zoom quang học giúp chụp các đối tượng ở xa mà vẫn giữ được chất lượng hình ảnh.
- Chế độ Cinematic hỗ trợ quay video chuyên nghiệp với hiệu ứng điện ảnh.
Có, iPhone 16 Pro Max hỗ trợ kết nối 5G, giúp bạn truy cập internet nhanh chóng và ổn định khi xem video, chơi game hoặc tải dữ liệu.
Có, màn hình của iPhone 16 Pro Max kích thước 6.9 inch là một trong những màn hình lớn nhất hiện nay. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai thích không gian hiển thị rộng rãi để xem phim, chơi game hoặc làm việc.