Apple iPhone 11
Hệ điều hành
iOS 13.0
iOS 18.1
Màn hình
6.1 inch
828×1792 pixel
Pin
3110 mAh
Li-Ion
Camera
2 sau, 1 trước
12 MP
Hiệu suất
4GB RAM
Chip A13 Bionic
Dung lượng
64 – 256GB
NVMe
Thông số iPhone 11
TỔNG QUAN
Nhãn hiệu | Apple |
Kiểu mẫu | iPhone 11 |
Bí danh kiểu mẫu | A2221 (Quốc tế) |
A2223 (Trung Quốc, Hồng Kông) | |
A2111 (Quốc tế, Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ) | |
Công bố | Thứ Ba, ngày 10 tháng 9 2019 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 20 tháng 9 2019 |
Tình trạng | Có sẵn |
CẤU HÌNH & BỘ NHỚ
Hệ điều hành | iOS 13.0, Có thể nâng cấp lên iOS 18.1 |
Chipset | Apple A13 Bionic |
Lõi CPU | 6 |
Công nghệ CPU | 7 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.65 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.65 GHz – Lightning |
4x 1.6 GHz – Thunder | |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | Apple A13 Bionic GPU (4 lõi) |
RAM | 4GB |
ROM | 64GB, 128GB, 256GB |
Phiên bản | 64GB 4GB RAM |
128GB 4GB RAM | |
256GB 4GB RAM | |
Loại lưu trữ | NVMe |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
CAMERA & MÀN HÌNH
Camera sau | 2 Camera 12MP:
– Camera góc rộng: ƒ/1.8, 26 mm – Camera góc siêu rộng: ƒ/2.4 |
Quay video | Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 30 fps hoặc 60 fps |
Camera trước | 12 MP ƒ/2.2 aperture |
Quay video trước | 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
Đèn flash | Đèn flash LED kép Dual-Tone |
Tính năng | Retina Flash Nhãn dán (AR Stickers) Ban đêm (Night Mode) Chạm lấy nét Góc rộng (Wide) Góc siêu rộng (Ultrawide) HDR Nhận diện khuôn mặt Quay chậm (Slow Motion) Toàn cảnh (Panorama) Trôi nhanh thời gian (Time L |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 24/30/60 fps |
1080p @ 30/60/120/240 fps | |
Tính năng video | HDR |
Kiểu Màn hình | Liquid Retina IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.1 inch |
Độ phân giải | 828 × 1792 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 19.5:9 |
Mật độ điểm ảnh | 326 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 79.0% |
Độ sáng tối đa | 625 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | kính chống trầy xước |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, HDR10, Màn hình cảm ứng đa điểm, Màn hình True-Tone, Gam màu rộng |
TIỆN ÍCH
Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt Face ID |
Tính năng đặc biệt | Âm thanh Dolby Audio |
Âm thanh Dolby Atmos | |
HDR10 | |
DCI-P3 | |
Công nghệ True Tone | |
Công nghệ hình ảnh Dolby Vision | |
Công nghệ HLG | |
Apple Pay | |
Kháng nước, bụi | IP68 |
Ghi âm | Ghi âm có microphone chuyên dụng chống ồn |
Xem phim | H.264(MPEG4-AVC) HEVC |
Nghe nhạc | MP3 Lossless FLAC AAC |
Mạng di động | Hỗ trợ 4G |
SIM | 1 Nano SIM & 1 eSIM |
Wifi | Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) |
GPS | GPS GLONASS BEIDOU |
Bluetooth | v5.0 |
Cổng kết nối/sạc | Lightning |
Jack tai nghe | Lightning |
Kết nối khác | NFC |
THIẾT KẾ & CHẤT LIỆU
Thiết kế | Nguyên khối |
Chất liệu | Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực |
Kích thước | Dài 150.9 mm – Ngang 75.7 mm – Dày 8.3 mm |
Khối lượng | 194 g |
Màu sắc | Đen, Màu xanh lá, Màu tím, màu đỏ, trắng, Màu vàng |
PIN & SẠC
Loại | Li-Ion |
Dung tích | 3110 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 18 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Tính năng | Sạc không dây Qi |
Đánh giá cấu hình iPhone 11: Bây giờ có nên mua hay không?
Ưu điểm iPhone 11
- Hiệu năng ổn định: Sử dụng chip Apple A13 Bionic, iPhone 11 vẫn đủ mạnh mẽ để xử lý các tác vụ thông thường và chơi game đồ họa nặng.
- Camera chất lượng: Camera kép 12MP, hỗ trợ chụp đêm và quay video 4K, phù hợp cho nhu cầu sáng tạo nội dung.
- Pin tốt: Thời lượng pin kéo dài, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng cả ngày hoặc hơn.
- Giá hợp lý: So với thời điểm ra mắt, giá hiện đã giảm, dao động khoảng 10-12 triệu đồng cho phiên bản mới, 7-8 triệu cho bản cũ đẹp – mức giá dễ tiếp cận hơn.
Nhược điểm iPhone 11
- Thiết kế cũ: Kiểu dáng màn hình viền dày không hiện đại như các dòng iPhone mới hơn.
- Màn hình LCD: Không sắc nét và sống động bằng màn hình OLED của các phiên bản mới.
- Hạn chế về cập nhật: Khả năng hỗ trợ phần mềm của Apple có thể giảm trong 2-3 năm tới.
Có nên mua iPhone 11 không?
iPhone 11 vẫn là một lựa chọn tốt trong tầm giá nếu bạn cần một thiết bị ổn định, hiệu năng tốt, và camera chất lượng. Nếu mua nên lưu ý chọn dung lượng 128GB hoặc 512GB để sử dụng lâu dài.
Tuy nhiên, nếu bạn ưu tiên thiết kế hiện đại và màn hình cao cấp, có thể cân nhắc dòng iPhone đời mới hơn.
Bảng so sánh giá bán
Các câu hỏi thường gặp
iPhone 11 sử dụng chip Apple A13 Bionic, vẫn đáp ứng tốt các nhu cầu chơi game đồ họa nặng và sử dụng các ứng dụng phức tạp. Ngay cả với các tựa game đòi hỏi cấu hình cao, máy vẫn xử lý mượt mà nhờ hiệu năng tối ưu của chip này.
Camera kép 12MP của iPhone 11 hỗ trợ chế độ chụp đêm (Night Mode), mang lại ảnh sáng rõ hơn ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu. Đây là một cải tiến lớn so với các dòng iPhone trước đó. Chế độ này tự động điều chỉnh khi cần, giúp ảnh có độ sáng và chi tiết cao hơn mắt thường quan sát được.
Dung lượng pin của iPhone 11 được cải thiện hơn so với iPhone XR, cho phép sử dụng liên tục cả ngày. Với nhu cầu sử dụng cơ bản như lướt web, xem video, và sử dụng mạng xã hội, máy có thể kéo dài đến ngày thứ hai.
iPhone 11 có thiết kế viền dày hơn, không hiện đại bằng các dòng iPhone mới với màn hình tràn viền. Máy dùng màn hình LCD thay vì OLED, khiến màu sắc không sống động bằng. Ngoài ra, với tuổi đời 4 năm, thời gian hỗ trợ cập nhật phần mềm có thể sẽ bị rút ngắn trong tương lai.