Apple iPhone 12 Pro Max
Hệ điều hành
iOS 14.1
iOS 18.1
Màn hình
6.7 inch
1284×2778 pixel
Pin
3687 mAh
Li-Ion
Camera
3 sau, 1 trước
12 MP
Hiệu suất
6GB RAM
Chip A13 Bionic
Dung lượng
128 – 512GB
NVMe
Thông số cấu hình iPhone 12 Pro Max
TỔNG QUAN
Nhãn hiệu | Apple |
Kiểu mẫu | iPhone 12 Pro Max |
Bí danh kiểu mẫu | A2411 (Quốc tế) |
A2342 (Hoa Kỳ) | |
A2410 (Canada, Nhật Bản) | |
A2412 (Trung Quốc, Hồng Kông) | |
Công bố | Thứ Ba, ngày 13 tháng 10 2020 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 13 tháng 11 2020 |
Tình trạng | Có sẵn |
CẤU HÌNH & BỘ NHỚ
Hệ điều hành | iOS 14.1, Có thể nâng cấp lên iOS 18.1 |
Chipset | Apple A14 Bionic |
Lõi CPU | 6 |
Công nghệ CPU | 5 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3.1 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 3.1 GHz – Lightning |
4x 1.8 GHz – Thunder | |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | Apple A14 Bionic GPU (4 lõi) |
RAM | 6GB |
ROM | 128GB, 256GB, 512GB |
Phiên bản | 128GB 6GB RAM |
256GB 6GB RAM | |
512GB 6GB RAM | |
Loại lưu trữ | NVMe |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
CAMERA & MÀN HÌNH
Camera sau | Camera chính: 12 MP, f/1.6, 26mm, 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS |
Camera tele: 12 MP, f/2.0, 52mm, 1/3.4″, 1.0µm, PDAF, OIS, 2x optical zoom | |
Camera góc siêu rộng: 12 MP, f/2.4, 120˚, 13mm, 1/3.6″ | |
Cảm biến: TOF 3D LiDAR scanner | |
Quay video | Trước: 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
Sau: 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, Dolby Vision HDR (up to 60fps), stereo sound rec. | |
Tính năng camera | Ban đêm (Night Mode) |
Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) | |
Quay chậm (Slow Motion) | |
Xóa phông Zoom quang học | |
Toàn cảnh (Panorama) | |
Chống rung quang học (OIS) | |
Tự động lấy nét (AF) | |
Nhận diện khuôn mặt | |
HDR | |
Ảnh Raw | |
Camera trước | 12 MP, f/2.2, 23mm (wide), 1/3.6″ |
SL 3D, (depth/biometrics sensor) | |
Quay video trước | 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
Kiểu Màn hình | Super Retina XDR OLED |
Kích thước màn hình | 6.7 inch |
Độ phân giải | 1284 × 2778 pixel |
Tốc độ làm tươi | 60 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 19.5:9 |
Mật độ điểm ảnh | 458 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 87.4% |
Độ sáng tối đa | 1200 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính chắn gốm |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, Dolby Vision, HDR10, Màn hình cảm ứng đa điểm, Màn hình True-Tone, Gam màu rộng |
TIỆN ÍCH
Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt Face ID |
Tính năng đặc biệt | Loa kép |
Âm thanh Dolby Atmos | |
HDR10 | |
DCI-P3 | |
Công nghệ True Tone | |
Công nghệ hình ảnh Dolby Vision | |
Công nghệ HLG | |
Chạm 2 lần sáng màn hình | |
Apple Pay | |
Kháng nước, bụi | IP68 |
Ghi âm | Ghi âm có microphone chuyên dụng chống ồn |
Xem phim | Motion JPEG H.264(MPEG4-AVC) H.263 HEVC |
Nghe nhạc | MP3 Lossless FLAC AAC |
Mạng di động | Hỗ trợ 5G |
SIM | 1 Nano SIM & 1 eSIM |
Wifi | Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) |
GPS | GPS GLONASS |
Bluetooth | v5.0 |
Cổng kết nối/sạc | Lightning |
Jack tai nghe | Lightning |
Kết nối khác | NFC |
THIẾT KẾ & CHẤT LIỆU
Thiết kế | Nguyên khối |
Chất liệu | Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực |
Kích thước | Dài 160.8 mm – Ngang 78.1 mm – Dày 7.4 mm |
Khối lượng | 228 g |
Màu sắc | Màu vàng, Màu than chì, Xanh Thái Bình Dương, Màu bạc |
PIN & SẠC
Loại | Li-Ion |
Dung tích | 3687 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 15 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Tính năng | Sạc không dây MagSafe Sạc không dây Qi2 (yêu cầu iOS 17.4 trở lên) Sạc có dây từ 0-50% trong 30 phút |
Đánh giá cấu hình iPhone 12 Pro Max: Bây giờ có nên mua hay không?
Ưu điểm iPhone 11
- Hiệu năng ổn định: Sử dụng chip Apple A13 Bionic, iPhone 11 vẫn đủ mạnh mẽ để xử lý các tác vụ thông thường và chơi game đồ họa nặng.
- Camera chất lượng: Camera kép 12MP, hỗ trợ chụp đêm và quay video 4K, phù hợp cho nhu cầu sáng tạo nội dung.
- Pin tốt: Thời lượng pin kéo dài, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng cả ngày hoặc hơn.
- Giá hợp lý: So với thời điểm ra mắt, giá hiện đã giảm, dao động khoảng 10-12 triệu đồng cho phiên bản mới, 7-8 triệu cho bản cũ đẹp – mức giá dễ tiếp cận hơn.
Nhược điểm iPhone 11
- Thiết kế cũ: Kiểu dáng màn hình viền dày không hiện đại như các dòng iPhone mới hơn.
- Màn hình LCD: Không sắc nét và sống động bằng màn hình OLED của các phiên bản mới.
- Hạn chế về cập nhật: Khả năng hỗ trợ phần mềm của Apple có thể giảm trong 2-3 năm tới.
Có nên mua iPhone 11 không?
iPhone 11 vẫn là một lựa chọn tốt trong tầm giá nếu bạn cần một thiết bị ổn định, hiệu năng tốt, và camera chất lượng. Nếu mua nên lưu ý chọn dung lượng 128GB hoặc 512GB để sử dụng lâu dài.
Tuy nhiên, nếu bạn ưu tiên thiết kế hiện đại và màn hình cao cấp, có thể cân nhắc dòng iPhone đời mới hơn.
Bảng so sánh giá bán
Các câu hỏi thường gặp
iPhone 11 sử dụng chip Apple A13 Bionic, vẫn đáp ứng tốt các nhu cầu chơi game đồ họa nặng và sử dụng các ứng dụng phức tạp. Ngay cả với các tựa game đòi hỏi cấu hình cao, máy vẫn xử lý mượt mà nhờ hiệu năng tối ưu của chip này.
Camera kép 12MP của iPhone 11 hỗ trợ chế độ chụp đêm (Night Mode), mang lại ảnh sáng rõ hơn ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu. Đây là một cải tiến lớn so với các dòng iPhone trước đó. Chế độ này tự động điều chỉnh khi cần, giúp ảnh có độ sáng và chi tiết cao hơn mắt thường quan sát được.
Dung lượng pin của iPhone 11 được cải thiện hơn so với iPhone XR, cho phép sử dụng liên tục cả ngày. Với nhu cầu sử dụng cơ bản như lướt web, xem video, và sử dụng mạng xã hội, máy có thể kéo dài đến ngày thứ hai.
iPhone 11 có thiết kế viền dày hơn, không hiện đại bằng các dòng iPhone mới với màn hình tràn viền. Máy dùng màn hình LCD thay vì OLED, khiến màu sắc không sống động bằng. Ngoài ra, với tuổi đời 4 năm, thời gian hỗ trợ cập nhật phần mềm có thể sẽ bị rút ngắn trong tương lai.