Cấu hình thông số iPhone 15: Đánh giá CHI TIẾT, có nên mua?

Cấu hình thông số iPhone 15: Đánh giá CHI TIẾT, có nên mua?

Thông số chung iphone 15

Cấu hình thông số iPhone 15

Hình ảnh Apple iphone 15

Thông số iphone 15 chi tiết

TỔNG QUAN

Thương hiệu Apple
Phiên bản iPhone 15
Năm phát hành 09/2023
Năm sản xuất 2023
Giá cả Tùy theo dung lượng: 256GB, 512GB, 1TB

THÔNG SỐ THIẾT KẾ

Thiết kế Nguyên khối
Chất liệu Khung nhôm, mặt lưng kính cường lực
Kích thước Dài 147.6 mm – Ngang 71.6 mm – Dày 7.8 mm
Khối lượng 171 g

THÔNG SỐ MÀN HÌNH

Công nghệ màn hình OLED
Độ phân giải màn hình Super Retina XDR (1179 x 2556 Pixels)
Màn hình rộng 6.1″, Tần số quét 60 Hz
Độ sáng tối đa 2000 nits
Mặt kính cảm ứng Ceramic Shield

CẤU HÌNH & BỘ NHỚ

Hệ điều hành iOS 17
Chip xử lý (CPU) Apple A16 Bionic
Tốc độ CPU 3.46 GHz
Chip đồ họa (GPU) Apple GPU 5 nhân
RAM 6 GB
Dung lượng lưu trữ 128 GB
Dung lượng khả dụng Khoảng 113 GB
Danh bạ Không giới hạn

THÔNG SỐ CAMERA

Camera sau

Độ phân giải Chính 48 MP & Phụ 12 MP
Quay phim camera sau HD 720p@30fps, FullHD 1080p (30fps, 60fps, 120fps, 240fps), 4K 2160p (24fps, 25fps, 30fps, 60fps)
Đèn Flash camera sau
Tính năng camera sau Zoom quang học, kỹ thuật số, HDR, xóa phông, ban đêm, quay chậm, Cinematic, Action Mode, Photonic Engine,…

Camera trước

Độ phân giải 12 MP
Tính năng camera trước HDR, xóa phông, quay video 4K, Retina Flash, chế độ chân dung, chụp đêm, TrueDepth,…

CẤU HÌNH PIN

Dung lượng pin 3349 mAh
Loại pin Li-Ion
Hỗ trợ sạc tối đa 20 W
Công nghệ pin Sạc nhanh, sạc không dây MagSafe, tiết kiệm pin

TIỆN ÍCH

Bảo mật Face ID
Tính năng đặc biệt Dolby Atmos, Crash Detection, HDR10, True Tone, kháng nước/bụi IP68
Âm thanh Loa kép

KẾT NỐI

Mạng di động 5G
SIM 1 Nano SIM & 1 eSIM
Wi-Fi Wi-Fi MIMO, 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi 6
GPS QZSS, GPS, GLONASS, GALILEO, BEIDOU
Bluetooth v5.3
Cổng kết nối/sạc Type-C
Jack tai nghe Type-C
Kết nối khác NFC

Đánh giá cấu hình iPhone 15: Có nên mua hay không?

Ưu điểm của iPhone 15

Thiết kế cải tiến nhẹ nhàng:

  • Vẫn giữ nguyên kiểu dáng nguyên khối nhưng khung viền nhôm được bo tròn hơn, mang lại cảm giác cầm nắm thoải mái hơn so với iPhone 14.
  • Mặt kính sau có thể tháo rời (dễ sửa chữa hơn), điều này giúp giảm chi phí thay thế​

Cổng sạc USB-C thay thế Lightning:

  • Hỗ trợ tốc độ sạc, truyền dữ liệu nhanh hơn.
  • Tiện lợi hơn khi tương thích với nhiều thiết bị khác ngoài hệ sinh thái Apple

Hiệu năng mạnh mẽ hơn với chip A16 Bionic:

  • Được nâng cấp từ A15 Bionic trên iPhone 14, chip A16 Bionic cải thiện hiệu suất CPU, GPU, xử lý AI.
  • Khả năng chơi game đồ họa cao, xử lý tác vụ nặng mượt mà hơn​

Camera chính 48MP:

  • Camera chính từ 12MP (trên iPhone 14) được nâng cấp lên 48MP. Chất lượng ảnh sắc nét hơn, đặc biệt khi chụp trong điều kiện thiếu sáng.
  • Hỗ trợ tính năng chụp 2x telephoto mà không cần camera zoom vật lý.
  • Tích hợp Photonic Engine giúp cải thiện màu sắc chi tiết​

Độ sáng màn hình vượt trội:

Màn hình Super Retina XDR OLED với độ sáng tối đa lên tới 2000 nits (so với 1200 nits trên iPhone 14), mang lại trải nghiệm tốt hơn khi sử dụng dưới ánh sáng mạnh​

Dung lượng pin cao hơn một chút:

Pin 3349 mAh, lớn hơn so với 3279 mAh của iPhone 14, cung cấp thời lượng sử dụng lâu hơn (đặc biệt khi kết hợp với chip tiết kiệm năng lượng A16)​

Hỗ trợ tốt hơn về kết nối và an toàn:

  • Trang bị Bluetooth 5.3 mới nhất, tương thích rộng rãi hơn.
  • Tính năng Crash Detection cải thiện, hỗ trợ an toàn khi gặp sự cố giao thông​

Nhược điểm của iPhone 15

  • Tần số quét màn hình chỉ 60Hz: Đây là điểm trừ lớn khi các smartphone cùng phân khúc (thậm chí rẻ hơn) đã trang bị màn hình 120Hz. Người dùng yêu cầu trải nghiệm mượt mà hơn sẽ cảm thấy hạn chế​
  • Khác biệt không lớn với iPhone 14: Về thiết kế tổng thể, người dùng khó phân biệt giữa iPhone 15 và iPhone 14, trừ khi nhìn kỹ các chi tiết bo góc hoặc cổng USB-C.
  • Giá cao trong phân khúc: Mặc dù có nâng cấp đáng kể, nhưng mức giá vẫn cao so với các đối thủ từ Samsung, Google hay Xiaomi trong cùng phân khúc​.
  • Không có tính năng độc quyền như các dòng Pro: Thiếu camera telephoto vật lý, màn hình ProMotion (120Hz), Dynamic Island không được cải tiến nhiều​.

Có đáng mua iPhone 15 không?

Nên mua nếu:

  • Bạn đang dùng các đời iPhone cũ (iPhone 11, iPhone 12, hoặc thấp hơn) cần nâng cấp camera, hiệu năng, cùng cổng USB-C.
  • Bạn muốn một chiếc iPhone mới với mức giá không quá cao, có thiết kế hiện đại, camera tốt.
  • Bạn yêu thích hệ sinh thái Apple nhưng không cần những tính năng cao cấp trên dòng Pro.

Không nên mua nếu:

  • Bạn đang sử dụng iPhone 14 vì sự khác biệt giữa hai dòng này không đủ lớn để nâng cấp.
  • Bạn cần một màn hình mượt mà 120Hz hoặc hiệu năng đồ họa vượt trội (nên chọn các dòng Pro hoặc đối thủ Android trong cùng tầm giá).

iPhone 15 là lựa chọn đáng giá nếu bạn muốn trải nghiệm iPhone mới nhất với cải tiến về camera và hiệu năng, nhưng chưa cần đến các tính năng cao cấp của dòng Pro. Tuy nhiên, nếu bạn cần nhiều đột phá hơn hoặc đang sử dụng iPhone 14, thì có thể đợi các phiên bản kế tiếp.

Bảng so sánh giá bán

thế giới di động

Từ 19.890.000₫

Tới nơi bán
cellohone S

Từ 19.690.000₫

Tới nơi bán
Shopee

Từ 20.090.000₫

Tới nơi bán
shopdunk

Từ 19.990.000₫

Tới nơi bán

Các câu hỏi thường gặp

Giá tại trang Apple Việt Nam: iPhone 15 bản 128GB có giá 19.999.000 VNĐ. Các phiên bản dung lượng cao hơn có mức giá tăng dần:

  • Bản 256GB: 22.999.000 VNĐ
  • Bản 512GB: 27.999.000 VNĐ

Giá tại các đại lý phân phối:

  • Thế Giới Di Động: Giá từ 21.590.000 VNĐ cho bản 128GB, lên đến 26.590.000 VNĐ cho bản 512GB.
  • CellphoneS: Giá từ 21.490.000 VNĐ, giảm thêm nếu áp dụng khuyến mãi.
  • Hoàng Hà Mobile: Giá cạnh tranh nhất từ 20.990.000 VNĐ với các chương trình hỗ trợ trả góp và quà tặng​

Lưu ý: Giá thực tế có thể chênh lệch phụ thuộc vào chính sách bán hàng, chương trình khuyến mãi hoặc ưu đãi trả góp tại các cửa hàng.

iPhone 15 được thiết kế nhỏ gọn và nhẹ, cụ thể như sau:

Kích thước vật lý:

  • Dài: 147.6 mm
  • Rộng: 71.6 mm
  • Dày: 7.8 mm
  • Khối lượng: 171 g​

Kích thước màn hình:

  • 6.1 inch, sử dụng công nghệ OLED Super Retina XDR, hỗ trợ độ phân giải 1179 x 2556 pixels.
  • Độ sáng tối đa lên tới 2000 nits, đảm bảo hiển thị rõ ràng ngay cả dưới ánh sáng mạnh​

Apple mang đến một bảng màu tươi mới, đặc biệt phù hợp với người dùng trẻ:

5 màu sắc nổi bật:

  • Hồng (Pink) – màu chủ đạo năm nay.
  • Vàng (Yellow) – sắc vàng nhạt tinh tế.
  • Xanh dương (Blue) – tươi sáng và hiện đại.
  • Xanh lá (Green) – trẻ trung và dịu mắt.
  • Đen (Midnight Black) – sang trọng và truyền thống​

Mỗi màu sắc được phủ lớp gốm trong suốt, tăng độ bền và thẩm mỹ cho thiết kế mặt lưng kính​

Dung lượng pin thực tế: Theo thông tin rò rỉ từ các nguồn uy tín, iPhone 15 sở hữu pin dung lượng 3349 mAh, cao hơn phiên bản tiền nhiệm (iPhone 14 là 3279 mAh).

Thời lượng sử dụng:

  • Phát video: Lên đến 20 giờ.
  • Nghe nhạc: Lên đến 80 giờ.
  • Xem video trực tuyến: Lên đến 16 giờ

Công nghệ sạc:

  • Hỗ trợ sạc nhanh 20W, sạc đầy 50% pin trong vòng 30 phút.
  • Sạc không dây MagSafeQi được tích hợp, nâng cao tiện ích cho người dùng​

Thông số cấu hình các dòng khác

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Popup Image