Cấu hình thông số iPhone 14 Pro Max: Đánh giá CHI TIẾT, có nên mua?

Cấu hình thông số iPhone 14 Pro Max: Đánh giá CHI TIẾT, có nên mua?

Thông số chung iphone 14 Pro Max

Cấu hình thông số iPhone 14 Pro Max

Hình ảnh Apple iphone 14 Pro Max

Thông số iphone 14 Pro Max chi tiết

TỔNG QUAN

Thương hiệu Apple
Phiên bản iPhone 14 Pro Max
Năm phát hành 09/2022
Năm sản xuất 2022
Giá cả Tùy theo dung lượng: 256GB, 512GB, 1TB

THÔNG SỐ THIẾT KẾ

Thiết kế Nguyên khối
Chất liệu Khung thép không gỉ, Mặt kính cường lực
Kích thước 160.7 x 77.6 x 7.85 mm
Trọng lượng 240 g
Thời điểm ra mắt 09/2022
Hãng iPhone (Apple)

THÔNG SỐ MÀN HÌNH

Công nghệ màn hình OLED
Độ phân giải Super Retina XDR (1290 x 2796 Pixels)
Kích thước 6.7″, Tần số quét 120 Hz
Độ sáng tối đa 2000 nits
Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Ceramic Shield

CẤU HÌNH & BỘ NHỚ

Hệ điều hành iOS 17
Chip xử lý (CPU) Apple A16 Bionic
Tốc độ CPU 3.46 GHz
Chip đồ họa (GPU) Apple GPU 5 nhân
RAM 6 GB
Dung lượng lưu trữ 128 GB/256GB/512GB/1TB
Danh bạ Không giới hạn

THÔNG SỐ CAMERA

Camera sau

Độ phân giải Chính 48 MP & Phụ 12 MP, 12 MP
Quay phim HD 720p@30fps, FullHD, 4K
Đèn Flash
Tính năng Ảnh Raw, Zoom quang học, Chống rung OIS, Chế độ đêm, Dolby Vision HDR, Cinematic, Photonic Engine, Xóa phông, …

Camera trước

Độ phân giải 12 MP
Quay phim 4K, Full HD, Slow Motion
Tính năng Chống rung EIS, Cinematic, Chụp đêm, Xóa phông, Photonic Engine, AR Stickers, …

Màn hình

CẤU HÌNH PIN

Dung lượng pin 4323 mAh
Loại pin Li-Ion
Hỗ trợ sạc tối đa 20 W
Công nghệ pin Tiết kiệm pin, Sạc nhanh, MagSafe

TIỆN ÍCH

Bảo mật Mở khoá khuôn mặt Face ID
Tính năng đặc biệt Âm thanh Dolby Atmos, Crash Detection, AOD, Apple Pay, HDR10, Dolby Vision, …
Kháng nước, bụi IP68
Ghi âm Ghi âm mặc định
Xem phim H.264, ProRes, HEVC
Nghe nhạc MP3, ALAC, AAC

KẾT NỐI

Mạng di động 5G
SIM 1 Nano SIM & 1 eSIM
Wi-Fi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, MIMO
GPS QZSS, GPS, GLONASS, GALILEO, BEIDOU
Bluetooth v5.3
Cổng sạc Lightning
Kết nối khác NFC

Đánh giá cấu hình iphone 14 Pro Max: Có nên mua hay không?

Ưu điểm của iPhone 14 Pro Max

a. Hiệu năng vượt trội

  • Trang bị chip Apple A16 Bionic, tiến trình 4nm, hiệu năng CPU nhanh hơn khoảng 10% và tiết kiệm năng lượng hơn so với A15 Bionic trên iPhone 13 Pro Max.
  • Tốc độ xử lý đồ họa (GPU) cải thiện nhờ 5 nhân GPU mạnh mẽ, lý tưởng cho chơi game nặng và dựng video 4K.

b. Camera cải tiến lớn

  • Camera chính nâng cấp từ 12 MP lên 48 MP, hỗ trợ chụp ảnh chi tiết hơn, đặc biệt khi chụp ở chế độ ProRAW.
  • Chế độ quay phim Cinematic hỗ trợ 4K HDR thay vì chỉ dừng ở 1080p như iPhone 13 Pro Max.
  • Tính năng Action Mode mới giúp quay video ổn định hơn khi di chuyển.
  • Cải thiện chụp ảnh thiếu sáng nhờ công nghệ Photonic Engine, chụp đêm sắc nét hơn.

c. Màn hình hiện đại hơn

  • Tính năng Always-On Display (AOD) cho phép hiển thị thông tin trên màn hình khóa mà không cần mở máy.
  • Độ sáng tối đa 2000 nits, gấp đôi so với iPhone 13 Pro Max, dễ dàng nhìn rõ ngoài trời.

d. Dynamic Island (đảo động)

  • Thay thế notch tai thỏ bằng Dynamic Island, giúp tối ưu hóa trải nghiệm hiển thị và tương tác thông báo.

e. Pin và tính năng an toàn

  • Dung lượng pin lớn hơn (4323 mAh so với 4352 mAh) với thời gian sử dụng gần tương đương.
  • Tích hợp Crash Detection (phát hiện va chạm), nâng cao an toàn cho người dùng khi di chuyển.

Nhược điểm của iPhone 14 Pro Max

a. Giá thành cao

  • Giá khởi điểm cao hơn đáng kể, đặc biệt với thị trường Việt Nam.

b. Cổng Lightning lỗi thời

  • Vẫn sử dụng cổng Lightning, trong khi nhiều thiết bị cao cấp đã chuyển sang USB-C với tốc độ truyền tải dữ liệu nhanh hơn.

c. Thiết kế không đổi nhiều

  • Về ngoại hình, không có sự khác biệt lớn so với iPhone 13 Pro Max, ngoại trừ Dynamic Island.

d. Khối lượng nặng

  • Trọng lượng 240g làm cho máy hơi nặng tay, dễ mỏi khi sử dụng lâu.

So sánh tổng quan với iPhone 13 Pro Max

Tiêu chí iPhone 14 Pro Max iPhone 13 Pro Max
Chip Apple A16 Bionic Apple A15 Bionic
Camera chính 48 MP 12 MP
Tính năng camera Action Mode, Photonic Engine Không hỗ trợ
Dynamic Island Không
Always-On Display Không
Pin 4323 mAh 4352 mAh
Độ sáng màn hình 2000 nits 1200 nits
Cổng kết nối Lightning Lightning
Khối lượng 240 g 238 g

Có đáng mua hay không?

Đáng mua nếu:

  • Bạn muốn trải nghiệm các tính năng Dynamic Island, Always-On Display, và camera 48 MP mới.
  • Cần một chiếc điện thoại mạnh mẽ cho công việc sáng tạo nội dung hoặc chụp ảnh chuyên nghiệp.

Không đáng nâng cấp nếu:

  • Bạn đang sử dụng iPhone 13 Pro Max, vì các cải tiến chưa đủ vượt trội để thay đổi trải nghiệm đáng kể.
  • Bạn chỉ cần một chiếc điện thoại mạnh mẽ mà không cần camera hay màn hình mới.

Lời khuyên: Nếu ngân sách thoải mái và bạn muốn sở hữu công nghệ mới nhất, iPhone 14 Pro Max là lựa chọn đáng đầu tư. Nhưng nếu tài chính hạn chế, iPhone 13 Pro Max vẫn là một thiết bị cao cấp đáp ứng mọi nhu cầu.

Bảng so sánh giá bán

thế giới di động

Từ 26.990.000₫

Tới nơi bán
cellohone S

Từ 25.590.000₫

Tới nơi bán
Shopee

Từ 20.090.000₫

Tới nơi bán
shopdunk

Từ 24.990.000₫

Tới nơi bán

Các câu hỏi thường gặp

Hiện tại, giá iPhone 14 Pro Max tại Việt Nam có sự thay đổi tùy thuộc vào dung lượng bộ nhớ và nhà phân phối. Các mức giá phổ biến là:

Phiên bản 128GB:

  • Giá chính hãng VN/A: 26 – 29 triệu VNĐ
  • Hàng xách tay: Rẻ hơn khoảng 1 – 2 triệu VNĐ.

Phiên bản 256GB:

  • Giá chính hãng VN/A: 29 – 33 triệu VNĐ
  • Phù hợp với người dùng cần lưu trữ nhiều hình ảnh, video.

Phiên bản 512GB:

  • Giá chính hãng VN/A: 35 – 39 triệu VNĐ
  • Hướng đến đối tượng có nhu cầu quay phim 4K hoặc ProRes.

Phiên bản 1TB:

  • Giá chính hãng VN/A: 40 – 45 triệu VNĐ
  • Dành cho những người làm công việc sáng tạo nội dung chuyên nghiệp.

Lưu ý: Giá bán phụ thuộc vào các chương trình khuyến mãi từ nhà bán lẻ như Thế Giới Di Động, CellphoneS, hoặc các sự kiện giảm giá dịp lễ.

Kích thước tổng thể của iPhone 14 Pro Max là:

  • Dài: 160.7 mm
  • Rộng: 77.6 mm
  • Dày: 7.85 mm
  • Trọng lượng: 240 g

So với iPhone 13 Pro Max, máy có cùng kích thước màn hình 6.7 inch nhưng nhẹ hơn một chút nhờ sử dụng khung thép không gỉ và mặt lưng kính Ceramic Shield, cho độ bền cao hơn.

Màn hình:

  • Công nghệ Super Retina XDR OLED
  • Kích thước 6.7 inch với thiết kế Dynamic Island thay cho “tai thỏ”.
  • Tần số quét 120Hz, độ sáng tối đa 2000 nits, hiển thị tốt dưới ánh sáng mặt trời.

iPhone 14 Pro Max được Apple ra mắt với 4 màu sắc đặc trưng:

  • Space Black (Đen không gian): Màu đen huyền bí, thích hợp với người yêu thích sự mạnh mẽ và tối giản.
  • Silver (Bạc): Thanh lịch, mang lại vẻ ngoài sang trọng.
  • Gold (Vàng): Thể hiện sự đẳng cấp và thời thượng, được nhiều người ưa chuộng.
  • Deep Purple (Tím đậm): Màu hoàn toàn mới, nổi bật và độc đáo, phù hợp với người thích sự cá tính.

Màu tím Deep Purple được đánh giá là điểm nhấn, là màu được yêu thích nhất trong các phiên bản của dòng 14 Pro Max.

  • Dung lượng pin: 4,323mAh (lớn hơn so với iPhone 13 Pro Max – 4,352mAh).

Thời gian sử dụng:

  • Xem video liên tục: 29 giờ
  • Xem video phát trực tuyến: 25 giờ
  • Nghe nhạc: 95 giờ

Hỗ trợ sạc:

  • Sạc nhanh: 20W (hoặc cao hơn) cho phép sạc 50% pin trong khoảng 30 phút.
  • Sạc không dây: Hỗ trợ MagSafe 15W và chuẩn Qi 7.5W.

Công nghệ tiết kiệm pin: Tối ưu hóa năng lượng nhờ chip Apple A16 Bionic và chế độ tiết kiệm năng lượng (Low Power Mode).

So với iPhone 13 Pro Max, thời lượng pin trên iPhone 14 Pro Max tương tự nhưng khả năng tối ưu hóa tốt hơn, cho trải nghiệm ổn định hơn ngay cả khi sử dụng các ứng dụng nặng.

Thông số cấu hình các dòng khác

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Popup Image