Đánh giá chi tiết cấu hình và thông số iPhone 12 Pro Max sau 4 năm ra mắt

chi tiết cấu hình và thông số iPhone 12 Pro Max

Apple iPhone 12 Pro Max

Apple iPhone 12 Pro Max

Hình ảnh iPhone 12 Pro Max

Thông số cấu hình iPhone 12 Pro Max

TỔNG QUAN

Nhãn hiệu Apple
Kiểu mẫu iPhone 12 Pro Max
Bí danh kiểu mẫu A2411 (Quốc tế)
A2342 (Hoa Kỳ)
A2410 (Canada, Nhật Bản)
A2412 (Trung Quốc, Hồng Kông)
Công bố Thứ Ba, ngày 13 tháng 10 2020
Phát hành Thứ Sáu, ngày 13 tháng 11 2020
Tình trạng Có sẵn

CẤU HÌNH & BỘ NHỚ

Hệ điều hành iOS 14.1, Có thể nâng cấp lên iOS 18.1
Chipset Apple A14 Bionic
Lõi CPU 6
Công nghệ CPU 5 nm
Tốc độ tối đa của CPU 3.1 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 3.1 GHz – Lightning
4x 1.8 GHz – Thunder
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU Apple A14 Bionic GPU (4 lõi)
RAM 6GB
ROM 128GB, 256GB, 512GB
Phiên bản 128GB 6GB RAM
256GB 6GB RAM
512GB 6GB RAM
Loại lưu trữ NVMe
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

CAMERA & MÀN HÌNH

Camera sau Camera chính: 12 MP, f/1.6, 26mm, 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS
Camera tele: 12 MP, f/2.0, 52mm, 1/3.4″, 1.0µm, PDAF, OIS, 2x optical zoom
Camera góc siêu rộng: 12 MP, f/2.4, 120˚, 13mm, 1/3.6″
Cảm biến: TOF 3D LiDAR scanner
Quay video Trước: 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS
Sau: 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, Dolby Vision HDR (up to 60fps), stereo sound rec.
Tính năng camera Ban đêm (Night Mode)
Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
Quay chậm (Slow Motion)
Xóa phông Zoom quang học
Toàn cảnh (Panorama)
Chống rung quang học (OIS)
Tự động lấy nét (AF)
Nhận diện khuôn mặt
HDR
Ảnh Raw
Camera trước 12 MP, f/2.2, 23mm (wide), 1/3.6″
SL 3D, (depth/biometrics sensor)
Quay video trước 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS
Kiểu Màn hình Super Retina XDR OLED
Kích thước màn hình 6.7 inch
Độ phân giải 1284 × 2778 pixel
Tốc độ làm tươi 60 Hz
Tỉ lệ khung hình 19.5:9
Mật độ điểm ảnh 458 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 87.4%
Độ sáng tối đa 1200 cd/m²
Bảo vệ màn hình Kính chắn gốm
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Dolby Vision, HDR10, Màn hình cảm ứng đa điểm, Màn hình True-Tone, Gam màu rộng

TIỆN ÍCH

Bảo mật nâng cao Mở khoá khuôn mặt Face ID
Tính năng đặc biệt Loa kép
Âm thanh Dolby Atmos
HDR10
DCI-P3
Công nghệ True Tone
Công nghệ hình ảnh Dolby Vision
Công nghệ HLG
Chạm 2 lần sáng màn hình
Apple Pay
Kháng nước, bụi IP68
Ghi âm Ghi âm có microphone chuyên dụng chống ồn
Xem phim Motion JPEG
H.264(MPEG4-AVC)
H.263
HEVC
Nghe nhạc MP3
Lossless
FLAC
AAC
Mạng di động Hỗ trợ 5G
SIM 1 Nano SIM & 1 eSIM
Wifi Wi-Fi hotspot
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
GPS GPS
GLONASS
Bluetooth v5.0
Cổng kết nối/sạc Lightning
Jack tai nghe Lightning
Kết nối khác NFC

THIẾT KẾ & CHẤT LIỆU

Thiết kế Nguyên khối
Chất liệu Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực
Kích thước Dài 160.8 mm – Ngang 78.1 mm – Dày 7.4 mm
Khối lượng 228 g
Màu sắc Màu vàng, Màu than chì, Xanh Thái Bình Dương, Màu bạc

PIN & SẠC

Loại Li-Ion
Dung tích 3687 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 15 W
Hỗ trợ sạc không dây  Có
Hỗ trợ sạc nhanh  Có
Tính năng Sạc không dây MagSafe
Sạc không dây Qi2 (yêu cầu iOS 17.4 trở lên)
Sạc có dây từ 0-50% trong 30 phút

Đánh giá cấu hình iPhone 12 Pro Max: Bây giờ có nên mua hay không?

Ưu điểm iPhone 11

  • Hiệu năng ổn định: Sử dụng chip Apple A13 Bionic, iPhone 11 vẫn đủ mạnh mẽ để xử lý các tác vụ thông thường và chơi game đồ họa nặng.
  • Camera chất lượng: Camera kép 12MP, hỗ trợ chụp đêm và quay video 4K, phù hợp cho nhu cầu sáng tạo nội dung.
  • Pin tốt: Thời lượng pin kéo dài, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng cả ngày hoặc hơn.
  • Giá hợp lý: So với thời điểm ra mắt, giá hiện đã giảm, dao động khoảng 10-12 triệu đồng cho phiên bản mới, 7-8 triệu cho bản cũ đẹp – mức giá dễ tiếp cận hơn.

Nhược điểm iPhone 11

  • Thiết kế cũ: Kiểu dáng màn hình viền dày không hiện đại như các dòng iPhone mới hơn.
  • Màn hình LCD: Không sắc nét và sống động bằng màn hình OLED của các phiên bản mới.
  • Hạn chế về cập nhật: Khả năng hỗ trợ phần mềm của Apple có thể giảm trong 2-3 năm tới.

Có nên mua iPhone 11 không?

iPhone 11 vẫn là một lựa chọn tốt trong tầm giá nếu bạn cần một thiết bị ổn định, hiệu năng tốt, và camera chất lượng. Nếu mua nên lưu ý chọn dung lượng 128GB hoặc 512GB để sử dụng lâu dài.

Tuy nhiên, nếu bạn ưu tiên thiết kế hiện đại và màn hình cao cấp, có thể cân nhắc dòng iPhone đời mới hơn.

Bảng so sánh giá bán

cellohone S

14.790.000₫
Bản cũ đẹp – 128GB

Tới nơi bán
Di động Việt

13.390.000₫
Bản cũ đẹp – 128GB

Tới nơi bán
clickbuy

12.990.000₫
Bản cũ đẹp – 128GB

Tới nơi bán
táo xanh

12.790.000₫
Bản cũ đẹp – 128GB

Tới nơi bán

Các câu hỏi thường gặp

iPhone 11 sử dụng chip Apple A13 Bionic, vẫn đáp ứng tốt các nhu cầu chơi game đồ họa nặng và sử dụng các ứng dụng phức tạp. Ngay cả với các tựa game đòi hỏi cấu hình cao, máy vẫn xử lý mượt mà nhờ hiệu năng tối ưu của chip này.

Camera kép 12MP của iPhone 11 hỗ trợ chế độ chụp đêm (Night Mode), mang lại ảnh sáng rõ hơn ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu. Đây là một cải tiến lớn so với các dòng iPhone trước đó. Chế độ này tự động điều chỉnh khi cần, giúp ảnh có độ sáng và chi tiết cao hơn mắt thường quan sát được.

Dung lượng pin của iPhone 11 được cải thiện hơn so với iPhone XR, cho phép sử dụng liên tục cả ngày. Với nhu cầu sử dụng cơ bản như lướt web, xem video, và sử dụng mạng xã hội, máy có thể kéo dài đến ngày thứ hai.

iPhone 11 có thiết kế viền dày hơn, không hiện đại bằng các dòng iPhone mới với màn hình tràn viền. Máy dùng màn hình LCD thay vì OLED, khiến màu sắc không sống động bằng. Ngoài ra, với tuổi đời 4 năm, thời gian hỗ trợ cập nhật phần mềm có thể sẽ bị rút ngắn trong tương lai​.

Thông số cấu hình các dòng khác

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Popup Image